Có 4 kết quả:
通关 tōng guān ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 通觀 tōng guān ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 通观 tōng guān ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 通關 tōng guān ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to clear customs
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an overall view of sth
(2) comprehensive view
(2) comprehensive view
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an overall view of sth
(2) comprehensive view
(2) comprehensive view
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to clear customs